Màn hình 2711P-K4M20A
Thông số kỹ thuật màn hình AB Panelview: The 2711P-K4M20A is a PanelView Plus Operator terminal. It is part of the Visualization product catalog that is manufactured by Allen-Bradley. It functions as a Human Machine Interface (HMI), featuring a Grayscale display measuring 3.8 inches with a resolution of 320 x 240 pixels. It comes with a Keypad operator interface; Ethernet and RS232 communication ports supporting Ethernet I/P, DH485, and DF1 protocols, respectively; USB ports for attachment of peripheral devices such as keyboard, mouse, and USB removable drive. This terminal operates at an input supply voltage of 85-264 VAC, 47-63 Hz.
- Mô tả
Mô tả
Màn hình 2711P-K4M20A
Màn hình Allen bradley 2711P-K4M20A
đại lý 2711P-K4M20A
nhà phân phối 2711P-K4M20A
Nhà sản xuất | AB |
Thương hiệu | Allen-Bradley |
Đèn nền: | CCFL, 50,000 hours min at 25 ° C (77 °F), non-replaceable |
Display Type: | Grayscale passive matrix, film compensated super-twist nematic (FSTN) Color active matrix, thin-film tra |
Input lifespan: | 1 million actuations |
Product Category: | PanelView Plus 1000 |
Product Type: | Operator Terminals |
Product Family: | PanelView Plus Compact Terminals |
Display Area: | 77 x 58 mm (3.0 x 2.3 in.) |
Độ phân giải: | 320 x 240 |
Internal memory: | 5MB / 10 MB Flash Memory |
Logic Module: | None |
Integrated ports: | Ethernet, RS-232, 1 USB host |
Input Voltage range: | 85-264VAC, 47-63 Hz |
Nhà sản xuất: | AB |
Kích thước màn hình | 3.8 Inch |
Part Number/Catalog No. | 2711P-K4M20A |
Product Line | Panelview Plus 400 |
Thương hiệu: | Allen-Bradley |
Product Family: | PanelView Plus Terminals |
Display Color | Grayscale |
Product Type: | Operator Terminals |
Input Type | Keypad |
Part Number: | 2711P-K4M20A |
Giao tiếp | Ehternet and RS-232 Ports |
Input Type: | Keypad |
Nguồn vào | AC |
No. of Function keys | Eight (8) F1-F8 |
Đồng hồ thời gian thực (RTC) | Battery-backed clock |
Memory | 64 MB |
Clock accuracy | +/-2 minutes per month |
Màn hình Area: | 77 x 58 mm (3.0 x 2.3 in.) |
Series | A, B, C, D, E |
Độ phân giải: | 320 x 240 pixels |
Bộ nhớ: | 5 MB for series A; 10 MB for Series B |
UPC | 10781180130882 |
Tình trạng vòng đời sản phẩm* | Liên hệ |
Giao tiếp ports: | Ethernet; RS232; USB |
Giao tiếp protocols | TCP I/P; DF1; DH485 |
Dải điện áp đầu vào: | 85-264 VAC, 47-63 Hz |